Mẫu câu 〜祭(に) : Khi

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N2 ↞↞

Mẫu câu 〜祭(に) : Khi

〜祭(に-:-Khi

〜祭(に) : Khi

❖ Cách dùng

N ・ Vる・ Vた + 祭(に) 

Đi kèm với danh từ, động từ thể hiện hành vi có chủ đích.

Thường được sử dụng nhiều trong những thông báo công cộng, mang tính cộng đồng, không sử dụng nhiều trong đời sống thường ngày.

❖ Ý nghĩa

〜祭(に)có nghĩa giống với とき nhưng mang sắc thái cứng hơn, được sử dụng trong những trường hợp trang trọng hơn.

 

例文:

1. こちらの会議室をご利用になる際に、受付で必要事項をご記入ください。

↠ Khi sử dụng phòng họp, hãy điền vào mẫu yêu cầu ở quầy lễ tân.

2. お食事のは、こちらのテーブルをお使いいただけます。

↠ Khi dùng bữa, có thể sử dụng cái bàn này.

3. 振込(ふりこ)みのは、手数料(てすうりょう)はお客様ご負担(ふたん)となります。

↠ Khi chuyển khoản, phí chuyển khoản sẽ do khách hàng chịu.

 


Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban