Mẫu câu ~ た / ない ほうがいいです

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N4 ↞↞

Mẫu câu ~ た / ない ほうがいいです

  • by Hayashi.45 cập nhật lúc 2020-05-15 12:05:58

~-た--ない ほうがいいです

~ た / ない ほうがいいです

V た / ない + ほうがいいです

❖ Ý nghĩa:

Làm V / không làm V thì tốt hơn đó

❖ Cách dùng:

Để đưa ra lời khuyên khi đừng trước lựa chọn làm gì đó. Hoặc lời khuyên trong tình trạng nào đó

 

 

例文:

1. 熱が出る時、外へ出ないほうがいいです

⇒  Khi bị sốt thì không nên ra ngoài

2. 宿題は早く出したほうがいいですよ

⇒ Nên nộp bài về nhà sớm thì tốt hơn đó

3. 上司に失礼なことをしないほうがいいです

⇒ Với cấp trên thì không nên làm gì thất lễ

4. 12時以降に外で遊ばないほうがいいです

⇒ Không nên chơi ở ngoài sau 12 giờ 


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban