Mẫu câu ~べからず:Không được ~ / Cấm không được ~(biển báo)

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N1 ↞↞

Mẫu câu ~べからず:Không được ~ / Cấm không được ~(biển báo)

  • by Meomeo cập nhật lúc 2020-08-21 06:08:15

~べからず:Khong-duoc-~-/-Cam-khong-duoc ~(bien-bao

~べからず:Không được ~ / Cấm không được ~(biển báo)

❖ Cách dùng : 

 Vる べからず

❖ Ý nghĩa : Không được ~ / Cấm không được ~

~ Vるな

~ Vしてはいけない

・Đây là cách nói cổ. Ngày nay cấu trúc này thường được dùng trong các bảng cấm, biển báo nơi công cộng.

例文:

1.熊出没!入るべからず

→ Khu vực có gấu xuất hiện! Cấm vào!

2.(公園の)池の魚を釣るべからず

→ Cấm không được câu cá trong hồ(của công viên)!

3.無断駐車するべからず

→ Không được tự tiện đỗ xe (khi chưa được phép) !


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban