Mẫu câu ~ つもりです

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N4 ↞↞

Mẫu câu ~ つもりです

  • by Hayashi.45 cập nhật lúc 2020-05-13 12:05:37

~-つもりです

~ つもりです

V る / V ないつもりです

❖ Ý nghĩa:

Định làm / không làm ... 

❖ Cách dùng:

Diễn đạt ý định làm một việc gì đó, mức độ chắc chắn cao hơn ようと思います

 

例文:

1. 柔道を続けるつもりです 

⇒ Tôi dự định vẫn tập nhu đạo.

2. 明日からはたばこを吸わないつもりです 

Từ ngày mai tôi quyết định không hút thuốc lá nữa

3. 旅行するつもりです

⇒ Tôi định đi du lịch

4. 宿題をしないつもりです

⇒ Tôi định không làm bài tập


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban