Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thời tiết

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thời tiết

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-07 04:05:36

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Thoi-tiet

Thời tiết tiếng Nhật là 天気・天候・気候.

Kiểm tra Dự báo thời tiết là một thói quen không thể thiếu ở Nhật Bản. Mọi người hãy cùng Tokyodayroi! tìm hiểu từ vựng về Thời tiết để chọn cho mình những outfit xinh xắn khi đi ra khỏi nhà nhé. 

      1.
  • 天気
  • 【てんき】

    Thời tiết


      2.
  • 天候
  • 【てんこう】

    Tiết trời


      3.
  • 気候
  • 【きこう】

    Khí hậu


      4.
  • 天気予報
  • 【てんきよほう】

    Dự báo thời tiết


      5.
  • 気象
  • 【きしょう】

    Khí tượng


      6.
  • 気圧
  • 【きあつ】

    Khí áp, áp suất không khí


      7.
  • 高気圧
  • 【こうきあつ】

    Áp suất cao


      8.
  • 低気圧
  • 【ていきあつ】

    Áp suất thấp


      9.
  • 季節
  • 【きせつ】

    Mùa


      10.
  • 【はる】

    Mùa xuân


      11.
  • 晴れ
  • 【はれ】

    Trời nắng


      12.
  • 春一番
  • 【はるいちばん】

    Gió ấm đầu xuân


      13.
  • 【かぜ】

    Gió


      14.
  • 吹く
  • 【ふく】

    Thổi


      15.
  • 開花期
  • 【かいかき】

    Kỳ nở hoa


      16.
  • 気温
  • 【きおん】

    Nhiệt độ


      17.
  • ふわり
  • Bồng bềnh

      18.
  • 潤い
  • 【うるおい】

    Ẩm, độ ẩm


      19.
  • 一雨
  • 【ひとあめ】

    Mưa rào


      20.
  • 春雨
  • 【はるさめ】

    Mưa xuân


      21.
  • 梅雨
  • 【つゆ】

    Mùa mưa


      22.
  • 曇り
  • 【くもり】

    Mây


      23.
  • 快晴
  • 【かいせい】

    Thời tiết đẹp


      24.
  • 暖かい
  • 【あたたかい】

    Ấm áp


      25.
  • 変わりやすい
  • 【つゆ】

    Dễ thay đổi


      26.
  • 【あき】

    Trận mưa lớn


      27.
  • 水蒸気
  • 【すいじょうき】

    Hơi nước


      28.
  • 爽やか
  • 【さわやか】

    Dễ chịu, sảng khoái


      29.
  • 秋晴れ
  • 【あきばれ】

    Nắng thu


      30.
  • 【しも】

    Sương


      31.
  • 紅葉
  • 【こうよう、もみじ】

    Cây lá đỏ


      32.
  • 秋雨
  • 【あきさめ】

    Mưa thu


      33.
  • 乾燥
  • 【かんそう】

    Khô (空気乾燥)


      34.
  • 木枯らし
  • 【こがらし】

    Gió thu


      35.
  • 台風
  • 【たいふう】

    Bão


      36.
  • 小春日和
  • 【こはるびより】

    Thu muộn


      37.
  • 【ふゆ】

    Mùa đông


      38.
  • 寒い
  • 【さむい】

    Lạnh


      39.
  • 【ゆき】

    Tuyết


      40.
  • 真冬日
  • 【まふゆび】

    Ngày có nhiệt độ thấp nhất dưới 0°C


      41.
  • 暖冬
  • 【だんとう】

    Mùa đông ấm áp


      42.
  • 厳冬
  • 【げんとう】

    Mùa đông khắc nghiệt


      43.
  • 積雪
  • 【せきせつ】

    Tuyết đọng


      44.
  • 凍結
  • 【とうけつ】

    Đóng băng


      45.
  • 吹雪
  • 【ふぶき】

    Bão tuyết


      46.
  • 【なつ】

    Mùa hạ


      47.
  • 蒸し暑い
  • 【むしあつい】

    Nóng nực, oi bức


      48.
  • 夕立
  • 【ゆうだち】

    Mưa rào buổi chiều tối


      49.
  • 真夏日
  • 【まなつび】

    Ngày hạ chí


      50.
  • 熱帯夜
  • 【ねったいや】

    Đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C


      51.
  • 猛暑日
  • 【もうしょび】

    Ngày cực nóng


      52.
  • 天気情報
  • 【てんきじょうほう】

    Thông tin thời tiết



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban