Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Giao thông

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Giao thông

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-07 04:05:43

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Giao-thong

Giao thông trong tiếng Nhật là 交通.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề giao thông.

      1.
  • 交通
  • 【こうつう】

    Giao thông


      2.
  • 道路
  • 【どうろ】

    Đường bộ


      3.
  • インフラ
  • Cơ sở hạ tầng

      4.
  • 車両
  • 【しゃりょう】

    Xe cộ


      5.
  • バス
  • Xe buýt

      6.
  • 自転車
  • 【じてんしゃ】

    Xe đạp


      7.
  • オートバイ
  • Xe máy

      8.
  • 乗用車
  • 【じょうようしゃ】

    Xe khách


      9.
  • タクシー
  • Tắc-xi

      10.
  • 産業車両
  • 【さんぎょうしゃりょう】

    Xe công nghiệp


      11.
  • 建設車両
  • 【けんせつしゃりょう】

    Xe xây dựng


      12.
  • トラック
  • Xe tải

      13.
  • 交通ルール
  • 【こうつうルール】

    Quy tắc giao thông


      14.
  • 事故
  • 【じこ】

    Tai nạn


      15.
  • 【みち】

    Con đường


      16.
  • 信号機
  • 【しんごうき】

    Đèn giao thông


      17.
  • 交差点
  • 【こうさてん】

    Ngã tư


      18.
  • 歩く
  • 【あるく】

    Đi bộ


      19.
  • 左折
  • 【させつ】

    Rẽ trái


      20.
  • 右折
  • 【うせつ】

    Rẽ phải


      21.
  • 曲がる
  • 【まがる】

    Rẽ


      22.
  • 真直
  • 【まっすぐ】

    Thẳng phía trước


      23.
  • 渡る
  • 【わたる】

    Đi qua


      24.
  • 慌てる
  • 【あわてる】

    Vội vàng


      25.
  • 歩道
  • 【ほどう】

    Lề đường


      26.
  • 止まる
  • 【とまる】

    Dừng lại


      27.
  • 歩行者
  • 【ほこうしゃ】

    Người đi bộ


      28.
  • 乗る
  • 【のる】

    Lên tàu, xe


      29.
  • 運転
  • 【うんてん】

    Lái xe


      30.
  • 違反
  • 【いはん】

    Vi phạm


      31.
  • バス停
  • 【バスてい】

    Trạm xe buýt


      32.
  • 路線図
  • 【ろせんず】

    Bản đồ tuyến đường


      33.
  • 運転手
  • 【うんてんしゅ】

    Người lái xe


      34.
  • 点字ブロック
  • 【てんじブロック】

    Vạch nổi màu vàng


      35.
  • 横断歩道
  • 【おうだんほどう】

    Vạch qua đường


      36.
  • 道路標識
  • 【どうろひょうしき】

    Biển chỉ đường


      37.
  • 渋滞
  • 【じゅうたい】

    Sự kẹt xe


      38.
  • 鉄道
  • 【てつどう】

    Đường sắt


      39.
  • 電車
  • 【でんしゃ】

    Tàu điện


      40.
  • 【えき】

    Nhà ga


      41.
  • 地下鉄
  • 【ちかてつ】

    Tàu điện ngầm


      42.
  • 乗車券
  • 【じょうしゃけん】


      43.
  • 切符
  • 【きっぷ】


      44.
  • 出口
  • 【でぐち】

    Cửa ra


      45.
  • 入口
  • 【いりぐち】

    Cửa vào


      46.
  • 券売機
  • 【けんばいき】

    Máy bán vé


      47.
  • 窓口
  • 【まどぐち】

    Cửa bán vé


      48.
  • 改札
  • 【かいさつ】

    Soát vé


      49.
  • 【はし】

    Cầu


      50.
  • 航空路
  • 【こうくうろ】

    Đường hàng không


      51.
  • 飛行機
  • 【ひこうき】

    Máy bay


      52.
  • 飛ぶ
  • 【とぶ】

    Bay


      53.
  • 空港
  • 【くうこう】

    Sân bay


      54.
  • 出発
  • 【しゅっぱつ】

    Khởi hành


      55.
  • 到着
  • 【とうちゃく】

    Hạ cánh


      56.
  • 搭乗
  • 【とうじょう】

    Việc lên máy bay


      57.
  • 搭乗券
  • 【とうじょうけん】

    Vé máy bay


      58.
  • 水路
  • 【すいろ】

    Đường thủy


      59.
  • 【ふね】

    Tàu, thuyền


      60.
  • 【みなと】

    Cảng


      61.
  • 貨物船
  • 【かもつせん】

    Tàu chở hàng


      62.
  • 客船
  • 【きゃくせん】

    Tàu chở khách


      63.
  • フェリー
  • Phà

      64.
  • 漁船
  • 【ぎょせん】

    Tàu đánh cá


      65.
  • ヨット
  • Thuyền buồm


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban