Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Chuyên ngành IT

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Chuyên ngành IT

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-08 05:05:40

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Chuyen-nganh-IT

Công nghệ thông tin trong tiếng Nhật là 情報技術.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Chuyên ngành IT.

      1.
  • 情報技術
  • 【じょうほうぎじゅつ】

    Công nghệ thông tin


      2.
  • データ
  • Dữ liệu

      3.
  • 【はん】

    Phiên bản


      4.
  • 日付
  • 【ひづけ】

    Ngày tháng


      5.
  • 作成
  • 【さくせい】

    Tạo


      6.
  • 更新
  • 【こうしん】

    Cập nhật


      7.
  • 履歴
  • 【りれき】

    Lịch sử


      8.
  • 新規
  • 【しんき】

    Mới


      9.
  • 文字列
  • 【もじれつ】

    Chuỗi ký tự, string


      10.
  • 対応
  • 【たいおう】

    Đối ứng


      11.
  • 追加
  • 【ついか】

    Thêm vào


      12.
  • 変更
  • 【へんこう】

    Thay đổi


      13.
  • メソッド
  • Method

      14.
  • 標準化
  • 【ひょうじゅんか】

    Tiêu chuẩn hóa


      15.
  • 保持
  • 【ほじ】

    Giữ


      16.
  • 【かた】

    Kiểu


      17.
  • 処理
  • 【しょり】

    Xử lý


      18.
  • 記述
  • 【きじゅつ】

    Mô tả


      19.
  • 修正
  • 【しゅうせい】

    Chỉnh sửa


      20.
  • 最新
  • 【さいしん】

    Mới nhất


      21.
  • インタフェース
  • Giao diện

      22.
  • ライブラリ
  • Thư viện

      23.
  • ロジック
  • Logic

      24.
  • 開発
  • 【かいはつ】

    Lập trình


      25.
  • 構成
  • 【こうせい】

    Cấu thành


      26.
  • フレームワーク
  • Framework

      27.
  • 仕様
  • 【しよう】

    Chỉ thị, đặc tả


      28.
  • 発生
  • 【はっせい】

    Phát sinh


      29.
  • 入力
  • 【にゅうりょく】

    Input


      30.
  • 出力
  • 【しゅつりょく】

    Output


      31.
  • ファイル
  • File

      32.
  • 既存
  • 【きそん】

    Có sẵn


      33.
  • 拡張
  • 【かくちょう】

    Extension


      34.
  • 一覧
  • 【いちらん】

    Danh sách


      35.
  • 示す
  • 【しめす】

    Biểu hiện


      36.
  • シーケンス
  • Sequence

      37.
  • 【あたい】

    Giá trị


      38.
  • コード
  • Code

      39.
  • 整数
  • 【せいすう】

    Số nguyên


      40.
  • 小数
  • 【しょうすう】

    Số thập phân


      41.
  • セット
  • Set

      42.
  • データベース
  • Database

      43.
  • 検索
  • 【けんさく】

    Tìm kiếm


      44.
  • 結果
  • 【けっか】

    Kết quả


      45.
  • 取得
  • 【しゅとく】

    Get, lấy


      46.
  • フォーマット
  • Định dạng

      47.
  • 失敗
  • 【しっぱい】

    Thất bại


      48.
  • コピー
  • Copy

      49.
  • 戻す
  • 【もどす】

    Quay trở lại


      50.
  • デフォルト
  • Mặc định

      51.
  • 最大
  • 【さいだい】

    Lớn nhất, tối đa


      52.
  • 文字
  • 【もじ】

    Ký tự


      53.
  • 超える
  • 【こえる】

    Vượt quá


      54.
  • 区分
  • Loại

      55.
  • 表す
  • 【あらわす】

    Biểu thị


      56.
  • 参照
  • 【さんしょう】

    Tham khảo


      57.
  • 位置
  • 【いち】

    Vị trí


      58.
  • 数値
  • 【すうち】

    Trị số


      59.
  • 比較
  • 【ひかく】

    So sánh


      60.
  • 計算
  • 【けいさん】

    Tính toán


      61.
  • ユーザ
  • Người dùng

      62.
  • モード
  • Mode

      63.
  • 代入
  • 【だいにゅう】

    Gán (giá trị)


      64.
  • フィールド
  • Field

      65.
  • 初期化
  • 【しょきか】

    Khởi tạo


      66.
  • 形式
  • 【けいしき】

    Hình thức


      67.
  • 単位
  • 【たんい】

    Đơn vị


      68.
  • 格納
  • 【かくのう】

    Lưu trữ


      69.
  • 操作
  • 【そうさ】

    Thao tác


      70.
  • 印刷
  • 【いんさつ】

    In


      71.
  • 行う
  • 【おこなう】

    Tiến hành


      72.
  • 変換
  • 【へんかん】

    Convert


      73.
  • 空白
  • 【くうはく】

    Khoảng trống


      74.
  • 判定
  • 【はんてい】

    Phán định


      75.
  • パターン
  • Pattern

      76.
  • 指定
  • 【してい】

    Chỉ định


      77.
  • 定義
  • 【ていぎ】

    Định nghĩa


      78.
  • 切り捨て
  • 【きりすて】

    Làm tròn xuống


      79.
  • テスト
  • Test

      80.
  • 満たす
  • 【みたす】

    Thỏa mãn


      81.
  • 表示
  • 【ひょうじ】

    Hiển thị


      82.
  • 桁数
  • 【けたすう】

    Số ký tự


      83.
  • 区切り
  • 【くぎり】

    Phân cách


      84.
  • マイナス
  • Âm

      85.
  • 重複
  • 【ちょうふく】

    Trùng lặp


      86.
  • 末尾
  • 【まつび】

    đuôi (file/dãy số)


      87.
  • 全角
  • 【ぜんかく】

    2 byte


      88.
  • 半角
  • 【はんかく】

    1 byte


      89.
  • オブジェクト
  • Object

      90.
  • 項目
  • 【こうもく】

    Item


      91.
  • 対象
  • 【たいしょう】

    Đối tượng


      92.
  • 機能
  • 【きのう】

    Chức năng


      93.
  • リソース
  • Resource

      94.
  • ステータス
  • Trạng thái

      95.
  • メッセージ
  • Message

      96.
  • 渡す
  • 【わたす】

    Truyền vào


      97.
  • エラー
  • Lỗi

      98.
  • 設定
  • 【せってい】

    Cài đặt


      99.
  • バッチ
  • Batch

      100.
  • 制御
  • 【せいぎょ】

    Control


      101.
  • キー
  • Khóa

      102.
  • 画面
  • 【がめん】

    Màn hình


      103.
  • 遷移
  • 【せんい】

    Chuyển (trang, màn hình)


      104.
  • 返す
  • 【かえす】

    Trả lại


      105.
  • 通知
  • 【つうち】

    Thông báo


      106.
  • 複数
  • 【ふくすう】

    Nhiều


      107.
  • ログ
  • Log

      108.
  • 異なる
  • 【ことなる】

    Sai, khác


      109.
  • 共有
  • 【きょうゆう】

    Chia sẻ


      110.
  • へアクセス
  • Access

      111.
  • 変数
  • 【へんすう】

    Biến


      112.
  • 実行
  • 【じっこう】

    Run


      113.
  • レコード
  • Record

      114.
  • 呼出す
  • 【よびだす】

    Gọi ra


      115.
  • 認識
  • 【にんしき】

    Nhận thức


      116.
  • パラメータ
  • Tham số

      117.
  • 抽出
  • 【ちゅうしゅつ】

    Trích xuất


      118.
  • レスポンス
  • Response

      119.
  • 判断
  • 【はんだん】

    Phán đoán


      120.
  • 先頭
  • 【せんとう】

    Đoạn đầu


      121.
  • 削除
  • 【さくじょ】

    Xóa


      122.
  • 戻り値
  • 【もどりち】

    Trị trả về



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban