Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành Giao nhận

Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành Giao nhận

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-10 11:05:07

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chuyen-nganh-Giao-nhan

Giao nhận - Delivery trong tiếng Nhật là 配送.  

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành Giao nhận.

      1.
  • 配送
  • 【はいそう】

    Vận chuyển, giao nhận


      2.
  • 発送
  • 【はっそう】

    Nhận hàng


      3.
  • 配達
  • 【はいたつ】

    Giao hàng


      4.
  • 宅急便
  • 【たっきゅうびん】

    Chuyển phát nhanh


      5.
  • 宅配便
  • 【たくはいびん】

    Giao hàng tận nhà


      6.
  • 物流
  • 【ぶつりゅう】

    Phân phối


      7.
  • 輸送
  • 【ゆそう】

    Chuyên chở


      8.
  • 荷物
  • 【にもつ】

    Hành lý


      9.
  • 路線トラック
  • 【ろせんトラック】

    Tuyến đường xe tải


      10.
  • 発荷主
  • 【はつにぬし】

    Bên gửi hàng


      11.
  • 着荷主
  • 【ちゃくにぬし】

    Bên nhận hàng


      12.
  • 届け先
  • 【とどけさき】

    Địa điểm gửi đến


      13.
  • 迅速
  • 【じんそく】

    Nhanh chóng


      14.
  • 配送車両
  • 【はいそうしゃりょう】

    Xe giao hàng


      15.
  • 集荷
  • 【しゅうか】

    Tập hợp hàng hóa


      16.
  • 運ぶ
  • 【はこぶ】

    Khuân vác


      17.
  • 持ち込む
  • 【もちこむ】

    Mang đến


      18.
  • 統轄
  • 【とうかつ】

    Sự giám sát


      19.
  • 貨物列車
  • 【かもつれっしゃ】

    Tàu hỏa chở hàng


      20.
  • 輸送手段
  • 【ゆそうしゅだん】

    Phương tiện vận tải


      21.
  • 航空便
  • 【こうくうびん】

    Gửi bằng đường hàng không


      22.
  • パレット
  • Giá để hàng

      23.
  • 運搬
  • 【うんぱん】

    Sự vận chuyển


      24.
  • コンテナ
  • container

      25.
  • 起点
  • 【きてん】

    Điểm xuất phát


      26.
  • 終点
  • 【しゅうてん】

    Điểm cuối cùng


      27.
  • 経由地
  • 【けいゆち】

    Điểm trung chuyển


      28.
  • 立ち寄る
  • 【たちよる】

    Dừng lại, ghé vào


      29.
  • 運行計画
  • 【うんこうけいかく】

    Kế hoạch vận chuyển


      30.
  • 到着
  • 【とうちゃく】

    Sự đến nơi


      31.
  • 振り分ける
  • 【ふりわける】

    Phân bổ


      32.
  • 時間帯
  • 【じかんたい】

    Khung giờ


      33.
  • 住所
  • 【じゅうしょ】

    Địa chỉ


      34.
  • 手押し車
  • 【ておしぐるま】

    Xe cút kít


      35.
  • リアカー
  • Rear car

      36.
  • 集配
  • 【しゅうはい】

    Tập hợp và giao hàng


      37.
  • 繁忙期
  • 【はんぼうき】

    Mùa cao điểm


      38.
  • 軽トラック
  • 【けいトラック】

    Xe tải nhẹ


      39.
  • 委託
  • 【いたく】

    Sự ủy thác


      40.
  • 積み替える
  • 【つみかえる】

    Chuyển tải


      41.
  • 伝票
  • 【でんぴょう】

    Phiếu thu, hóa đơn


      42.
  • 一連番号
  • 【いちれんばんごう】

    Số sê-ri


      43.
  • 積み込む
  • 【つみこむ】

    Chất hàng


      44.
  • 輸送状況
  • 【ゆそうじょうきょう】

    Tình trạng vận chuyển


      45.
  • 問い合わせる
  • 【といあわせる】

    Truy vấn


      46.
  • 現時点
  • 【げんじてん】

    Thời điểm hiện tại


      47.
  • 到着日
  • 【とうちゃくび】

    Ngày đến


      48.
  • 運賃
  • 【うんちん】

    Cước vận chuyển


      49.
  • 重量
  • 【じゅうりょう】

    Trọng lượng


      50.
  • 受取人
  • 【うけとりにん】

    Người nhận


      51.
  • 不在
  • 【ふざい】

    Việc đi vắng


      52.
  • 厚さ
  • 【あつさ】

    Độ dày


      53.
  • 大物
  • 【おおもの】

    Hàng lớn


      54.
  • 小物
  • 【こもの】

    Hàng nhỏ


      55.
  • バーコード
  • Mã vạch

      56.
  • 荷物追跡
  • 【にもつついせき】

    Theo dõi hành lý



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban