Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Phúc lợi công ty

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Phúc lợi công ty

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-15 12:05:41

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-Phuc-loi-cong-ty

Phúc lợi công ty có tiếng Nhật là 福利厚生(ふくりこうせい )hay 待遇(たいぐう)

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về Phúc lợi công ty nhé.

      1.
  • 福利厚生
  • 【ふくりこうせい】

    Phúc lợi công ty


      2.
  • 企業
  • 【きぎょう】

    Doanh nghiệp


      3.
  • 従業員
  • 【じゅうぎょういん】

    Nhân viên


      4.
  • 待遇
  • 【たいぐう】

    Chế độ đãi ngộ


      5.
  • 給与
  • 【きゅうよ】

    Tiền lương


      6.
  • 社会保険
  • 【しゃかいほけん】

    Bảo hiểm xã hội


      7.
  • 手当
  • 【てあて】

    Tiền phụ cấp


      8.
  • 自宅手当
  • 【じたくてあて】

    Trợ cấp nhà


      9.
  • 厚生年金
  • 【こうせいねんきん】

    Lương hưu


      10.
  • 健康保険
  • 【けんこうほけん】

    Bảo hiểm sức khoẻ


      11.
  • 雇用保険
  • 【こようほけん】

    Bảo hiểm thất nghiệp


      12.
  • 資格取得支援制度
  • 【しかくしゅとくしえんせいど】

    Chế độ trợ cấp bằng


      13.
  • 交通費
  • 【こうつうひ】

    Chi phí đi lại


      14.
  • 家族手当
  • 【かぞくてあて】

    Tiền trợ cấp gia đình


      15.
  • 退職金
  • 【たいしょくきん】

    Tiền nhận sau khi nghỉ việc


      16.
  • 休暇
  • 【きゅうか】

    Ngày nghỉ


      17.
  • 年末年始
  • 【ねんまつねんし】

    Kỳ nghỉ năm mới


      18.
  • 有給
  • 【ゆうきゅう】

    Nghỉ phép có lương


      19.
  • 慶弔
  • 【けいちょう】

    Trợ cấp hiếu hỷ


      20.
  • 満足度
  • 【まんぞくど】

    Mức độ hài lòng


      21.
  • 法定福利厚生
  • 【ほうていふくりこうせい】

    Phúc lợi pháp luật


      22.
  • 法定外福利厚生
  • 【ほうていがいふくりこうせい】

    Phúc lợi phi pháp luật


      23.
  • 社宅
  • 【しゃたく】

    Nhà ở của công ty


      24.
  • 独身寮
  • 【どくしんりょう】

    Ký túc xá độc thân


      25.
  • 社員食堂
  • 【しゃいんしょくどう】

    Căng tin nhân viên


      26.
  • 介護保険
  • 【かいごほけん】

    Bảo hiểm người cao tuổi


      27.
  • 児童手当
  • 【じどうてあて】

    Trợ cấp con cái


      28.
  • 扶養家族
  • 【ふようかぞく】

    Người phụ thuộc


      29.
  • 食費
  • 【しょくひ】

    Tiền ăn


      30.
  • 自己啓発
  • 【じこけいはつ】

    Phát triển bản thân


      31.
  • 生活支援
  • 【せいかつしえん】

    Hỗ trợ cuộc sống


      32.
  • 報酬
  • 【ほうしゅう】

    Thù lao



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban