Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ngành Logistic

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ngành Logistic

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-16 05:05:10

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-nganh-Logistic

Logistic trong tiếng Nhật là ロジスティック.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ngành Logistic.

      1.
  • ロジスティック
  • Logistic

      2.
  • 物流
  • 【ぶつりゅう】

    Phân phối


      3.
  • 高度化
  • 【こうどか】

    Nâng cấp hoá


      4.
  • 調達
  • 【ちょうたつ】

    Cung ứng


      5.
  • 生産
  • 【せいさん】

    Sản xuất


      6.
  • 販売
  • 【はんばい】

    Buôn bán


      7.
  • 回収
  • 【かいしゅう】

    Thu hồi


      8.
  • 統合
  • 【とうごう】

    Tổng hợp, tổng thể


      9.
  • 需要
  • 【じゅよう】

    Cầu


      10.
  • 供給
  • 【きょうきゅう】

    Cung


      11.
  • 顧客
  • 【こきゃく】

    Khách hàng


      12.
  • 需要者
  • 【じゅようしゃ】

    Khách hàng


      13.
  • 供給者
  • 【きょうきゅうしゃ】

    Người cung cấp


      14.
  • 環境保全
  • 【かんきょうほぜん】

    Giữ gìn môi trường


      15.
  • 物資
  • 【ぶっし】

    Vật phẩm


      16.
  • 移動
  • 【いどう】

    Sự di chuyển


      17.
  • 過程
  • 【かてい】

    Quá trình


      18.
  • 輸送
  • 【ゆそう】

    Vận chuyển


      19.
  • 保管
  • 【ほかん】

    Bảo quản


      20.
  • 荷役
  • 【にやく】

    Dỡ hàng


      21.
  • 包装
  • 【ほうそう】

    Bao bì, đóng gói


      22.
  • 在庫
  • 【ざいこ】

    Tồn kho


      23.
  • 損失
  • 【そんしつ】

    Tổn thất


      24.
  • 不良在庫
  • 【ふりょうざいこ】

    Tồn kho lỗi


      25.
  • 最低限
  • 【さいていげん】

    Giới hạn tối thiếu


      26.
  • 削減
  • 【さくげん】

    Sự cắt giảm


      27.
  • コスト
  • Giá cả

      28.
  • 【かり】

    Giả định, tạm


      29.
  • 余剰在庫
  • 【よじょうざいこ】

    Tồn kho dư thừa


      30.
  • 防ぐ
  • 【ふせぐ】

    Đề phòng


      31.
  • 在庫管理
  • 【ざいこかんり】

    Quản lý tồn kho


      32.
  • 原材料
  • 【げんざいりょう】

    Nguyên vật liệu


      33.
  • 仕入
  • 【しいれ】

    Mua vào


      34.
  • 商品
  • 【しょうひん】

    Hàng hóa


      35.
  • 届く
  • 【とどく】

    Đến


      36.
  • 流れ
  • 【ながれ】

    Luồng, quy trình


      37.
  • 仕掛品
  • 【しかけひん】

    Hàng dở dang


      38.
  • 完成品
  • 【かんせいひん】

    Thành phẩm


      39.
  • 効率的
  • 【こうりつてき】

    Có hiệu quả


      40.
  • 予測
  • 【よそく】

    Dự đoán


      41.
  • 受注
  • 【じゅちゅう】

    Nhận đặt hàng


      42.
  • 発注
  • 【はっちゅう】

    Đặt hàng


      43.
  • 工場
  • 【こうじょう】

    Nhà máy


      44.
  • 倉庫
  • 【そうこ】

    Kho


      45.
  • 返品
  • 【へんぴん】

    Hàng trả lại


      46.
  • 廃棄物
  • 【はいきぶつ】

    Những thứ thải bỏ


      47.
  • 出荷
  • 【しゅっか】

    Xuất hàng


      48.
  • 流通加工
  • 【りゅうつうかこう】

    Xử lý phân phối


      49.
  • 運営
  • 【うんえい】

    Việc quản lý


      50.
  • 一括
  • 【いっかつ】

    Hàng loạt



Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban