Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tên các loại bệnh

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tên các loại bệnh

  • by Admin cập nhật lúc 2020-06-05 11:06:26

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-ten-cac-loai-benh

Cuộc sống ai cũng khó mà tránh được bệnh tật đến với mình. Khi các bạn ở Nhật nếu chẳng may bị bệnh phải đi bệnh viện thì các bạn cũng phải cần biết nói tên bệnh hoặc các triệu chứng để bác sỹ biết mà khám.

Hãy cùng Tokyodayroi tìm hiểu tên một số loại bệnh bằng tiếng Nhật qua bà viết dưới đây nhé.

      1.
  • 風邪
  • 【かぜ】

    Cảm cúm, cảm lạnh


      2.
  • 糖尿病
  • 【とうにょうびょう】

    Bệnh đái đường


      3.
  • 盲腸炎
  • 【もうちょうえん】

    Đau ruột thừa


      4.
  • 痘瘡
  • 【とうそう】

    Bệnh đậu mùa


      5.
  • 新型コロナウイルス
  • Cúm Corona chủng mới

      6.
  • コレス コレス
  • Bệnh dịch tả

      7.
  • 流感
  • 【りゅうかん】

    Cúm


      8.
  • 結核
  • 【けっかく】

    Bệnh ho lao


      9.
  • 水痘
  • 【すいとう】

    Bệnh thủy đậu


      10.
  • 麻疹
  • 【はしか】

    Bệnh sởi


      11.
  • 尿路結石
  • 【にょうろけっせき】

    Bệnh sỏi thận


      12.
  • マラリア
  • Bệnh sốt rét

      13.
  • 耳下腺炎
  • 【じかせんえん】

    Bệnh quai bị


      14.
  • ネフローゼ
  • Bệnh thận

      15.
  • 【がん】

    Bệnh ung thư


      16.
  • 喘息
  • 【ぜんそく】

    Bệnh suyễn


      17.
  • 脳貧血
  • 【のうひんけつ】

    Bệnh thiếu máu não


      18.
  • 【じ】

    Bệnh trĩ


      19.
  • 胃炎
  • 【いえん】

    Bệnh đau dạ dày


      20.
  • 肝炎
  • 【かんえん】

    Bệnh viêm gan


      21.
  • 膀胱炎
  • 【ぼうこうえん】

    Viêm bàng quang


      22.
  • 網膜剥離
  • 【もうまくはくり】

    Bệnh sưng võng mạc


      23.
  • 鼻炎
  • 【びえん】

    Bệnh viêm mũi


      24.
  • 脳膜炎
  • 【のうまくほのお】

    Viêm màng não


      25.
  • 花粉症
  • 【かふんしょう】

    Dị ứng phấn hoa


      26.
  • インフルエンザ
  • Cảm cúm

      27.
  • 胃痙攣
  • 【いけんれん】

    Co thắt dạ dày


      28.
  • 心臓弁膜症
  • 【しんぞうべんまくしょう】

    Bệnh hở van tim


      29.
  • 脳血栓
  • 【のうけっせん】

    Tắc động mạch não


      30.
  • 歯槽膿漏
  • 【しそうのうろう】

    Viêm nha chu


      31.
  • 蓄膿症
  • 【ちくのうしょう】

    Viêm xoang mũi


      32.
  • 脳梗塞
  • 【のうこうそく】

    Nhồi máu cơ tim


      33.
  • 神経痛
  • 【しんけいつう】

    Đau dây thần kinh


      34.
  • 口内炎
  • 【こうないえん】

    Nhiệt miệng


      35.
  • 胃癌
  • 【いがん】

    Ung thư dạ dày


      36.
  • 肺癌
  • 【はいがん】

    Ung thư phổi


      37.
  • 乳癌
  • 【にゅうがん】

    Ung thư vú


      38.
  • 食道癌
  • 【しょくどうがん】

    Ung thư thực quản


      39.
  • 虫歯
  • 【むしば】

    Sâu răng


      40.
  • ノイローゼ
  • Bệnh loạn trí

      41.
  • リューマチ
  • Phong tê thấp

      42.
  • エイズ
  • Bệnh AIDS

      43.
  • 不眠症
  • 【ふみんしょう】

    Bệnh mất ngủ

Đóng góp bởi Phan Long vào 2020-06-05 11:54:45


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban