Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thể thao

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Thể thao

  • by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-05 05:05:46

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-The-thao

Thể thao tiếng Nhật là スポーツ.

Mọi người hãy cùng Tokyodayroi! khám phá xem thử ở Nhật có môn thể thao vua nào nhé ;)

      1.
  • スポーツ
  • Sport, thể thao

      2.
  • 運動
  • 【うんどう】

    Vận động


      3.
  • 剣道
  • 【けんどう】

    Kiếm đạo


      4.
  • 柔道
  • 【じゅうどう】

    Võ Judo, nhu đạo


      5.
  • 水泳
  • 【すいえい】

    Bơi lội


      6.
  • 相撲
  • 【すもう】

    Vật sumo


      7.
  • 野球
  • 【やきゅう】

    Bóng chày


      8.
  • 卓球
  • 【たっきゅう】

    Bóng bàn


      9.
  • サッカー
  • Bóng đá

      10.
  • バスケットボール
  • Bóng rổ

      11.
  • 競走
  • 【きょうそう】

    Chạy đua


      12.
  • 短距離走
  • 【たんきょりそう】

    Chạy đua cự li ngắn


      13.
  • 長距離走
  • 【ちょうきょりそう】

    Chạy đua cự li dài


      14.
  • リレー走
  • 【リレーそう】

    Chạy tiếp sức


      15.
  • マラソン
  • Marathon

      16.
  • 射撃
  • 【しゃげき】

    Bắn súng


      17.
  • 体操競技
  • 【たいそうきょうぎ】

    Thể dục dụng cụ


      18.
  • 新体操
  • 【しんたいそう】

    Thể dục nhịp điệu


      19.
  • 馬術
  • 【ばじゅつ】

    Đua ngựa


      20.
  • 空手
  • 【からて】

    Võ karate, võ tay không


      21.
  • ボクシング
  • Boxing, quyền anh

      22.
  • ボート
  • Boat, đua thuyền

      23.
  • テコンドー
  • Taekwondo

      24.
  • スケートボード
  • Skateboard

      25.
  • サーフィン
  • Surfing, lướt sóng

      26.
  • ゴルフ
  • Môn golf

      27.
  • ダンス
  • Dance, nhảy

      28.
  • バレエ
  • Ballet, múa ba-lê

      29.
  • ヨガ
  • Yoga

      30.
  • ジョギング
  • Chạy bộ

      31.
  • フィギュアスケート
  • Trượt băng nghệ thuật

      32.
  • スキー
  • Trượt tuyết

      33.
  • ホッケー
  • Môn khúc côn cầu

      34.
  • ハイキング
  • Hiking

      35.
  • 自転車競技
  • 【じてんしゃきょうぎ】

    Cuộc đua xe đạp


      36.
  • ボウリング
  • Bowling


Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.




dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban