~ た / ない ほうがいいです
V た / ない + ほうがいいです
❖ Ý nghĩa:
Làm V / không làm V thì tốt hơn đó
❖ Cách dùng:
Để đưa ra lời khuyên khi đừng trước lựa chọn làm gì đó. Hoặc lời khuyên trong tình trạng nào đó
例文:
1. 熱が出る時、外へ出ないほうがいいです
⇒ Khi bị sốt thì không nên ra ngoài
2. 宿題は早く出したほうがいいですよ
⇒ Nên nộp bài về nhà sớm thì tốt hơn đó
3. 上司に失礼なことをしないほうがいいです
⇒ Với cấp trên thì không nên làm gì thất lễ
4. 12時以降に外で遊ばないほうがいいです
⇒ Không nên chơi ở ngoài sau 12 giờ
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫