~ かもしれません
Thể thông thường + かもしれません
❖ Ý nghĩa:
Có thể, có lẽ là ...
❖ Cách dùng:
Diễn đạt phán đoán bản thân, suy xét về một sự việc nào đó, mức độ chắc chắn không cao lắm.
例文:
1. 時間に間に合わないかもしれません
⇒ Có thể tôi sẽ không kịp giờ
2. 彼はそんなことをしないかもしれません
⇒ Anh ấy có lẽ không làm mấy việc như vậy đâu
3. 元カノは今新しい彼氏ができたかもしれません
⇒ Bạn gái cũ có lẽ bây giờ đã có bạn trai mới rồi
4. もう8時だ。彼はもう学校に着いたかもしれない
⇒ Đã 8 giờ rồi. Anh ấy có lẽ đã tới trường rồi chăng
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫