~ なければなりません
Vなければなりません
Ta chia động từ về thể ない, bỏ い và thêm ければなりません
❖ Ý nghĩa:
Không làm gì đó thì không được
Phải làm...
❖ Cách dùng
Dùng để nói có việc gì đó phải làm, cần làm
例文:
1. 明日は学校へ行かなければなりません
⇒ Ngày mai phải đi tới trường
2. 宿題をやらなければなりません
⇒ Không làm bài về nhà không được đâu
3. もう夜ご飯の時間になった、帰らなければならない
⇒ Đến giờ ăn cơm tối rồi, phải về nhà thôi
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫