Mẫu câu 〜 という意味です

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N4 ↞↞

Mẫu câu 〜 という意味です

  • by Hayashi.45 cập nhật lúc 2020-05-17 01:05:20

〜-という意味です

〜 という意味です

A は B といういみです

❖ Ý nghĩa:

A có nghĩa là B

❖ Cách dùng

Để giải thích ý nghĩa của một cái gì đó, một từ, một vật gì đó

❖ Phủ định

という意味ではありません

⇒ Không có nghĩa là...

 

例文:

1. 「 読 」は 「 何かをよむ 」という意味です

⇒ Chữ kanji kia nghĩa là đọc 1 cái gì đó

2. 指輪をはめていないのは結婚していないという意味です

⇒ Việc không đeo nhẫn có nghĩa là chưa kết hôn

3. 「 立入禁止 」は入ってはいけませんという意味です

⇒ Chữ kanji kia nghĩa là không được vào


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban