〜 とおりに
V1 る / た hoặc N の + とおりに + V2
❖ Ý nghĩa:
V2 được làm theo vế trước ( vế trước là động từ hoặc danh từ chỉ cách làm )
❖ Cách dùng
V2 diễn tả hành động y theo nội dung V1 hoặc nội dung chứa trong Danh từ.
例文:
1. わたしがやったとおりにやってください
⇒ Hãy làm theo những gì tôi đã làm
2. 地図のとおりに行ったらいいです
⇒ Đi theo bản đồ là được
3. 今から先生が言うとおりにやりましょう
⇒ Từ bây giờ hãy làm theo những gì giáo viên nói nào
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫