❖ Ý nghĩa:
Sau V1 hoặc N thì sẽ / đã làm V2.
❖ Cách dùng
Nhấn mạnh sự kết thúc của vế trước, có quan hệ thời gian trước sau rõ ràng.
1. ごはんを食べたあとでお茶を飲みました
⇒ Ăn cơm xong tôi đã uống trà
2. 学校が終わったあとで遊びに行きます
⇒ Sau khi trường học kết thúc tôi sẽ đi chơi
3. 授業のあとで10分休憩をしました
⇒ Sau tiết học thì tôi đã giải lao 10 phút
4. テストのあとですぐに帰ります
⇒ Xong bài kiểm tra thì tôi lập tức về nhà
178.23
前日比: 1JPY =175.27 VND
2.96 (1.69%)
Cập nhật: 2022-05-16 10:10:13 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC