❖ Cách dùng
Vます ✙ ように
Vません ✙ ように
Vれます ✙ ように
❖ Ý nghĩa
『ますように』Thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói.
Mong sao…
1. 合格しますように。
Mong cho mình thi đỗ.
2. インフルエンザにかかりませんように。
Mong sao mình không bị nhiễm dịch cúm.
3. あなたが無事に家に帰れますように。
Mong bạn sẽ về đến nhà an toàn.
211.84
前日比: 1JPY = 212.39 VND
-0.55 (-0.26%)
Cập nhật: 2021-03-02 09:46:33 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC