~ますように: Mong sao
❖ Cách dùng
Vます ✙ ように
Vません ✙ ように
Vれます ✙ ように
❖ Ý nghĩa
『ますように』Thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói.
Mong sao…
例文:
1. 合格しますように。
Mong cho mình thi đỗ.
2. インフルエンザにかかりませんように。
Mong sao mình không bị nhiễm dịch cúm.
3. あなたが無事に家に帰れますように。
Mong bạn sẽ về đến nhà an toàn.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫