〜か〜ないかのうちに: ~ lập tức
❖ Cách dùng:
Vる・Vた + か + Vない+ かのうちに
Đi kèm với những từ thể hiện hành động hay sự thay đổi trong thời gian ngắn ( Đến nơi, kết thúc…)
Vế sau không thể hiện ý hướng của người nói. Mẫu câu này mang sắc thái “gần như đồng thời” mạnh hơn so với (か)と思うとvà(か)と思ったら.
❖ Ý nghĩa
Một hành động, sự việc vừa kết thúc, ngay lập tức sự việc khác diễn ra.
例文:
1. 私は夜が明けたか明けないかのうちに家を出て、空港へ向かった
↠ Trời vừa sáng tôi đã lập tức ra khỏi nhà, hướng đến sân bay.
2. 雨がやんだかやまないかのうちに、せみが鳴き出した
↠ Mưa vừa ngừng xong, lập tức ve bắt đầu kêu.
3. 娘が出かけるか出かけないかのうちに雨が降り出した。
↠ Con gái tôi vừa ra khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫