と 思います
Thể thông thường + と思います
❖ Ý nghĩa:
思います ( おもいます ) nghĩa là " nghĩ "
❖ Cách dùng:
1. Biểu thị sự suy đoán, phán xét
2. Dùng để bày tỏ ý kiến
例文:
1. 雨 ( あめ ) がふると思います
⇒ Tôi nghĩ trời sẽ mưa ( suy đoán )
2. 彼はもう帰ったとおもいます
⇒ Tôi đoán anh ấy về rồi ( suy đoán )
3. 日本は物価 ( ぶっか ) が高いと思います
⇒ Tôi nghĩ giá cả bên nhật cao quá ( ý kiến )
4. わたしは彼女がきれいだと思います
⇒ Tôi nghĩ cô ấy thật xinh đẹp ( ý kiến )
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫