~んだもん: Thì là vì ~
❖ Cách dùng
Aい/V(普)✙(んだ)もん
na/N ✙(んだ)もん
❖ Ý nghĩa
『んだもん』Dùng để giải thích lý do kèm theo tâm trạng không vui vẻ, khó chịu, thất vọng.
Thường dùng trong văn nói thân mật, thông dụng.
例文:
1. 今日の試験、出来なかった...勉強しなかったんだもん、仕方がない
Kỳ thi hôm nay tôi không thể làm được…Thì là vì không học nên đâu còn cách nào khác.
2. - めずらしいね、君が怒るなんて。
- だって、あまりにも失礼なことを言われたんだもん。
- Thật hiếm nhỉ, cậu lại tức giận cơ đấy.
- Thì là vì mình bị người ta nói những câu quá vô lễ.』
3. - いつまでゲームをしているの。
- だって、面白くてやめられないんだもん。
- Anh định chơi game đến khi nào đấy ?
- Thì là vì nó hay quá không bỏ được.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫