~において : Tại ~/ Ở ~/ Trong ~
❖ Cách dùng
N ✙ において
❖ Ý nghĩa
『において』Mẫu câu chỉ địa điểm, thời gian diễn ra hành động. Đây là cách nói trang trọng, lịch sự.
例文:
1. 大阪において、国際会議が行われた。
Hội nghị quốc tế đã được tổ chức ở Osaka.
2. 結果はホームページにおいて発表されます。
Kết quả sẽ được công bố trên trang chủ.
3. 小学校において防災訓練を行います。ご参加ください。
Tại trường tiểu học sẽ tổ chức buổi huấn luyện phòng chống thiên tai. Mời các bạn tham gia.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫