~ といいなあ: Ước sao ~/ Mong sao ~
❖ Cách dùng
Aい /na /N /V(普) と ✙ いい(のに)なあ
Aたら /naたら /Nたら /Vたら ✙ いい(のに)なあ
Aければ /naなら(ば) /Nなら(ば) /Vば ✙ いい(のに)なあ
❖ Ý nghĩa
『といいなあ』Dùng để thể hiện ý muốn, mong ước của cá nhân. Thuộc dạng câu cảm thán.
例文:
1. もっと日本語がうまく話せたらいいなあ。
Ước gì tôi có thể nói tiếng Nhật trôi chảy hơn.
2. 明日、雨が降らないといいなあ。
Ước gì ngày mai trời không mưa.
3. またおしゃべりできる機会があるといいなあ。
Mong sao có cơ hội được nói chuyện một lần nữa.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫