~ ように: Hãy ~/ Đừng ~
❖ Cách dùng
Vる ✙ ように
Vない ✙ ように
❖ Ý nghĩa
『ように』Dùng để yêu cầu, chỉ định người khác(cấp dưới) làm gì đó.
例文:
1. 『明日はもっと早く来るように。』『わかりました。』
『Ngày mai hãy đến sớm hơn nữa.』『Tôi hiểu rồi』.
2. ここで、たばこを吸わないように。
Đừng hút thuốc ở đây.
3. 遅れる場合は連絡するように。
Trong trường hợp bạn đến muộn hãy liên lạc.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫