Mẫu câu ~ ように言う: Nói(ai)/nhờ(ai) ~ / hãy/không làm gì đó ~

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N3 ↞↞

Mẫu câu ~ ように言う: Nói(ai)/nhờ(ai) ~ / hãy/không làm gì đó ~

~-ように言う:-Noiai-nhoai-~--hay-khong-lam-gi-do-~

~ ように言う: Nói(ai)/nhờ(ai) ~ / hãy/không làm gì đó ~

❖  Cách dùng

Vるよう(に) ✙ 言う/頼む

Vないよう(に) ✙ 言う/頼む

❖  Ý nghĩa

『ように言う』Được dùng khi muốn nhờ ai đó truyền đạt lại mệnh lệnh của mình với người khác. Hoặc dùng khi diễn tả lại một mệnh lệnh được truyền đạt bởi người khác.

例文:

1. 田中さんに、私の部屋に来るように言ってください。

Hãy nói với Tanaka đến phòng của tôi.

2. 妻に、家ではたばこを吸わないように言われています。

Tôi đã bị vợ nhắc là đừng hút thuốc trong nhà.

3. この資料を50部コピーするように頼まれました。

Tôi đã được nhờ sao chép 50 bản tài liệu này.

4. 学生たちに辞書を持ってくるように言うのを忘れました。

Tôi quên bảo các sinh viên là mang từ điển đến.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban