Mẫu câu ~ ようにする: Cố gắng làm ~

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N3 ↞↞

Mẫu câu ~ ようにする: Cố gắng làm ~

~-ようにする:-Co-gang-lam-~

~ ようにする: Cố gắng làm ~

❖  Cách dùng 

Vる ✙ ようにする

Vない ✙ ようにする

❖  Ý nghĩa 

『ようにする』Diễn đạt ý nghĩa thực hiện một việc gì đó như một thói quen.
 

例文:

1. 忘れ物をしないようにしましょう。

Tôi sẽ cố gắng không để quên đồ.

2. 毎食後、歯を磨くようにしています。

Tôi luôn cố gắng đánh răng sau mỗi bữa ăn.

3. 健康のために野菜を食べるようにしています。

Tôi luôn cố gắng ăn nhiều rau để tốt cho sức khỏe.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban