Mẫu câu ~ て いただけませんか

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N4 ↞↞

Mẫu câu ~ て いただけませんか

  • by Hayashi.45 cập nhật lúc 2020-05-05 05:05:26

~-て いただけませんか

~ て いただけませんか

1. Động từ thể て + いただけませんか

❖ Ý nghĩa: 

Có thể làm cho tôi việc gì đó được không?

❖ Cách dùng:

Dùng khi muốn nhờ ai đó làm giúp mình việc gì đó. Nói trang trọng, lịch sự hơn V て ください. Dùng với cấp trên, người lớn tuổi, trong các mối quan hệ không thân thiết lắm.

❖ Mở rộng:

~ て いただけないでしょうか

Đây là cách nói trang trọng hơn.

例文:

1. 先生、学校への行き方を教えていただけませんか

⇒ Thầy chỉ cho em cách đi đến trường có được không ạ.

2. 東京へ行きたいんですが、チケットを買っていただけませんか

⇒ Tôi muốn đi Tokyo, anh làm ơn mua vé giúp tôi được không

3. 少々お待ちしていただけないでしょうか

Xin chờ một chút có được không ạ

 


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban