❖ Cách dùng
Thể thông thường (Na だ – な/ -である・Nだ – の/- な/-である) + わけではない
Thể thông thường (Na だ・N だ) + というわけだはない
Trong trường hợp muốn phủ định một phần, thường hay đi kèm với những từ thể hiện tính toàn bộ như いつも, だれでも, どこでも…(luôn luôn, ai cũng, ở đâu cũng…) hoặc 必ずしも(không phải lúc nào cũng)
❖ Ý nghĩa
Không phải tất cả, không hẳn là
例文:
1. 携帯電話を持っていても、いつでも電話に出られるわけではない
→ Dù có mang theo điện thoại di động, nhưng không hẳn là lúc nào cũng có thể bắt máy
2. 親の気持ちもわからないわけではないが、自分の進路は自分で決めたい
→ Không phải là tôi không hiểu cảm xúc của bố mẹ, nhưng tôi muốn tự quyết định con đường của mình
3. 高い料理がすべて美味しいわけではない。
→ Không phải tất cả món ăn đắt đều ngon.