~たらいいですか/ たらどうですか
1. Động từ + ~たらいいですか
❖ Ý nghĩa:
Nếu ... thì được à?
❖ Ví dụ:
8時に宿題をしたらいいですか
⇒ Làm bài về nhà lúc 8 giờ thì ổn hả?
❖ Cách dùng:
Xin lời khuyên, hướng dẫn,tư vấn từ người khác.
Động từ + たらどうですか
❖ Ý nghĩa:
Nếu... thì có sao không?
❖ Cách dùng:
Câu này còn dùng để đưa ra lời khuyên cho, ý tưởng cho người nghe.
例文:
1. すしを食べたいんですが、どこで食べたらいいですか。
⇒ Tôi muốn ăn sushi, ăn ở đâu thì được nhỉ
2. 日本語が上手になりたいんですが、どうしたらいいですか
⇒ Tôi muốn giỏi tiếng Nhật hơn, làm thế nào thì được nhỉ?
3. 明日私とどこかへ行ったらどうですか
⇒ Ngày mai đi đâu đó với tôi thì sao nhỉ? ( Rủ rê mời mọc )
Lưu ý :
Có cách nói lịch sự hơn là: いいでしょうか hoặc いいと思いますか để thay thế cho いいですか
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫