〜 ほど
V điều kiện + V る + ほど
❖ Ý nghĩa:
Càng...càng..
❖ Cách dùng:
Diễn tả điều kiện khi càng làm cái gì thì càng trở nên như nào đó.
例文:
1. パソコンは操作が簡単なら簡単なほどいいです
⇒ Máy tính thì thao tác càng đơn giản càng tốt
2. 彼のことを知れば知るほど飽きていく
⇒ Càng biết về anh ấy tôi càng chán
3. 勉強すればするほど賢くなる
⇒ Càng học sẽ càng thông minh
4. 日本に慣れれば慣れるほど、好きになります
⇒ Càng quen với Nhật, tôi càng thích Nhật hơn
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫