〜ものの・〜とはいうものの: Dù đã ~
❖ Cách dùng
V thể thông thường (Naだ + -な / -である) + ものの
N ・Thể thông thường (Naだ) とはいうものの
Đi kèm với những từ thể hiện sự thật, sự việc có tính xác thực cao. Vế phía sau không theo đúng tưởng tượng của người nói.
❖ Ý nghĩa
Không xảy ra điều đúng như tưởng tượng rằng đương nhiên sẽ xảy ra
例文:
1. 高価な着物を買ったものの、着るチャンスがない
→ Dù đã mua kimono đắt tiền, nhưng tôi không có cơ hội mặc nó
2. 手術は成功したとはいうものの、、まだ心配です
→ Dù đã phẫu thuật thành công, nhưng tôi vẫn thấy lo.
3. 今回は勝ったものの、得点力不足など、日本チームには多くの課題が残った。
→ Tuy ngày hôm nay giành chiến thắng nhưng đội tuyển Nhật Bản có nhiều vấn đề còn tồn đọng, chẳng hạn như việc thiếu điểm.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫