
〜つつ(も): Dù biết là ~/ Dù nghĩ là ~
❖ Cách dùng
Vます + つつ(も)
Thường đi kèm với những động từ liên quan đến hoạt động ngôn ngữ hoặc nội tâm (nói, nghĩ, biết…) Vế sau là từ thể hiện suy đoán, ý hướng, nguyện vọng của người nói. Hai vế trước và sau cùng chủ ngữ.
❖ Ý nghĩa
Hành động khác với suy nghĩ trong lòng.
例文:
1. 危険だと知りつつ、山道を登り続けた
→ Dù biết là nguy hiểm, tôi vẫn tiếp tục leo núi
2. 体に良くないと思いつつも、毎日インスタント書屋品ばかり食べています
→ Dù nghĩ là sẽ không tốt cho cơ thể, hàng ngày tôi chỉ toàn ăn thực phẩm ăn liền.
3. もう間に合わないと半分あきらめつつも、必死(ひっし)で走った。
→ Dù biết là không kịp phải bỏ cuộc đến 50% rồi nhưng tôi vẫn cứ chạy hết sức.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫