〜ないことには: Nếu ~
❖ Cách dùng
Vない・Aくない・Naでない・Nでない + ことには
Vế phía trước mang ý điều kiện cần, vế phía sau là câu mang ý phủ định
❖ Ý nghĩa
Nếu không có một việc gì đó, thì một sự việc khác sẽ không diễn ra
例文:
1. お金がないことには、この計画は進められない
→ Nếu không có tiền, kế hoạch này khong thể tiến hành
2. 足がもっと丈夫でないことには、あの山に登るのは無理だろう
→ Nếu chân chưa lành hơn, việc leo ngọn núi đó là không thể, đúng không?
3. あの二人が来ないことには、パーティーを始められない。
→ Hai người đó mà không đến thì không thể bắt đầu bữa tiệc được.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫