❖ Cách dùng
Nの・Thể thông thường (Naだ -な)+ あまり
あまりの + N + に
Vế sau là kết quả không thường thấy (phần lớn là kết quả xấu) Không thể hiện mong muốn, ý hướng của người nói.
❖ Ý nghĩa
Vì quá mức điều gì đó mà tạo ra một kết quả
1. 10年ぶり兄に合った。兄のあまりの変化に言葉が出なかった
→ Tôi gặp lại anh trai sau 10 năm. Anh ấy thay đổi nhiều đến mức tôi không nói nên lời
2. 当然勝つと思っていた試合で最後に逆転負けし、悔しさのあまりぼろぼろ泣いた
→ Trận đấu nghĩ là đương nhiên thắng rồi, đến cuối cùng lại bị đảo ngược thành thua, tôi không cam lòng đến phát khóc
3. スピーチコンテストでは、緊張のあまり、話す内容をかなり忘れてしまった。
→ Tại cuộc thi diễn thuyết, vì quá hồi hộp nên tôi đã quên mất cả nội dung cần nói.
211.84
前日比: 1JPY = 212.39 VND
-0.55 (-0.26%)
Cập nhật: 2021-03-02 09:46:33 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC