ようにします
Vる / Vない ようにします
❖ Ý nghĩa:
... cố ..
❖ Cách dùng:
Để diễn tả sự nỗ lực, cố gắng làm gì đó, hoặc cố gắng không làm gì đó.
❖ Sai khiến gián tiếp:
ように してください
例文:
1. 毎日歩くようにします
⇒ Mỗi ngày đều cố gắng đi bộ
2. 自分で料理を作るようにします
⇒ Cố gắng tự mình nấu ăn
3. タバコを吸わないようにしている
⇒ Tôi đang cố gắng không hút thuốc
4. ちゃんと野菜を食べるようにしてくださいね
⇒ Cố gắng ăn rau đầy đủ mỗi ngày nhé
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫