〜がたい: Khó ~
❖ Cách dùng
Vます + がたい
Không sử dụng với ý nghĩa “không thể” mang tính khả năng. Chủ yếu dùng với những động từ liên quan đến phát ngôn (nói, biểu đạt…) hoặc động từ liên quan đến cảm xúc, tâm lí (cảm tưởng, lí giải, tin tưởng…)
❖ Ý nghĩa
Khó làm, không thể làm việc gì
例文:
1. あの優しい彼がそんなひどいことをしたは信じがたい
→ Thật khó tin là người tốt bụng như anh ấy lại làm điều tồi tệ như vậy
2. あの料理はなんとも言いがたい初めての味だ
→ Món ăn này có vị gì đó tôi mới gặp lần đầu, rất khó nói
3. 3年間、毎日みんなと練習したのは、忘れがたい思い出です。
→ 3 năm qua, mỗi ngày cùng mọi người luyện tập là những kỉ niệm khó quên.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫