〜わけにはいかない・〜わけにもいかない: Vì ~
❖ Cách dùng
Vる+ わけにはいかない・わけにもいかない
Không sử dụng với ý nghĩa “không thể” mang tính khả năng. Chủ ngữ thường là ngôi thứ nhất
❖ Ý nghĩa
Vì trái với lẽ thường trong xã hội, vì trái với lương tâm nên không thể làm việc gì
例文:
1. 病気の子供を一人家において、仕事に行くわけにはいかない
→ Vì con đang ốm ở nhà một mình, tôi không thể đi làm được
2. もう終電は終わってしまった。会社に泊まるわけにもいかず、困っている
→ Chuyến tàu điện cuối qua rồi. Cũng không thể ở lại công ty thật, khổ quá.
3. 大事な会議があるから、休むわけにはいかない。
→ Vì có cuộc họp quan trọng nên tôi không thể nghỉ được.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫