〜ようがない: Không thể ~
❖ Cách dùng
Vます + ようがない
Dùng với ý nghĩa hoàn toàn không có cách làm gì đó. Nhấn mạnh sắc thái “không thể”
❖ Ý nghĩa
Dù muốn làm nhưng không biết làm thế nào thì được, hoàn toàn không có khả năng làm được
例文:
1. 実力はあるのだから、今回の結果には運がなかったとしか言いようがない
→ Vì có thực lực, nên kết quả lần này chỉ có thể nói là không may thôi.
2. これだけしっかり準備したのだ。悪い結果になりようがないだろう
→ Đã chuẩn bị kĩ càng thế này rồi. Chắc chắn kết quả không thể không tốt được
3. 彼の電話番号を知らないので連絡しようがないですね。
→ Vì không biết số điện thoại của anh ấy nên không có cách nào liên lạc được.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫