Mẫu câu 〜ようがない: Không thể ~

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N2 ↞↞

Mẫu câu 〜ようがない: Không thể ~

〜ようがない:-Khong-the-~

〜ようがない: Không thể ~

❖ Cách dùng

Vます + ようがない

Dùng với ý nghĩa hoàn toàn không có cách làm gì đó. Nhấn mạnh sắc thái “không thể”

❖ Ý nghĩa

Dù muốn làm nhưng không biết làm thế nào thì được, hoàn toàn không có khả năng làm được

例文:

1. 実力はあるのだから、今回の結果には運がなかったとしか言いようがない

→ Vì có thực lực, nên kết quả lần này chỉ có thể nói là không may thôi.

2. これだけしっかり準備したのだ。悪い結果になりようがないだろう

→ Đã chuẩn bị kĩ càng thế này rồi. Chắc chắn kết quả không thể không tốt được

3. 彼の電話番号を知らないので連絡しようがないですね。

→ Vì không biết số điện thoại của anh ấy nên không có cách nào liên lạc được.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban