Mẫu câu 〜得る/〜得ない: Có thể ~ / Không thể ~

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N2 ↞↞

Mẫu câu 〜得る/〜得ない: Có thể ~ / Không thể ~

〜得る-〜得ない:-Co-the-~--Khong-the-~

〜得る/〜得ない: Có thể ~ / Không thể ~

❖ Cách dùng

Vます +得る/〜得ない

Khi dùng để nói về khả năng vốn có của một người (VD: Có thể nói tiếng Anh) hoặc khả năng trong tình huống (VD: Không uống rượu nên có thể lái xe), thì khó sử dụng mẫu câu này. Động từ得る có hai cách đọc làえるvà うる, với cách sử dụng này thì thường đọc là うる, phủ định là えない. Mẫu câu không dùng để nói về khả năng bản thân.

❖ Ý nghĩa

Có thể, có khẳ năng / Không thể, không có không có

例文:

1. がんは誰でもかかり得る病気だ

→ Ung thư là bệnh mà ai cũng có thể mắc phải

2. 人間が100メートルを5秒で走るなんてあり得ない話だ

→ Không thể nào có chuyện có người chạy 100m trong vòng 5s

3. こういう事故は日本でも起こり得ると思います。

→ Tai nạn như thế này ở Nhật cũng có thể xảy ra.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban