❖ Cách dùng
Thể thông thường(N・ Naだ – である)+ にしては
Đi kèm với những từ không mang tính chất chỉ mức độ (VD: 2 tháng, 100 yên,…) Vế sau là câu thể hiện sự đánh giá khác với dự đoán
❖ Ý nghĩa
Nếu so với sự thật, tiêu chuẩn nào đó thì khác với dự đoán
1. 今日は2月にしては暖かかった
→ Hôm nay trời ấm so với tháng 2.
2. このかばんは1000円にしては丈夫で、デザインもいい
→ Cái túi sách bền và đẹp so với giá 1000 yên
3. 洗ったの?それにしては、きれいじゃないね。
→ Giặt rồi á? Thế mà trông không sạch nhỉ? (Nếu mà nói giặt rồi thì hình dung phải khác, nhưng nhìn vào thì không thấy như vậy)
214.33
前日比: 1JPY = 214.92 VND
-0.59 (-0.27%)
Cập nhật: 2021-02-25 08:36:30 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC