〜にしては: So với ~
❖ Cách dùng
Thể thông thường(N・ Naだ – である)+ にしては
Đi kèm với những từ không mang tính chất chỉ mức độ (VD: 2 tháng, 100 yên,…) Vế sau là câu thể hiện sự đánh giá khác với dự đoán
❖ Ý nghĩa
Nếu so với sự thật, tiêu chuẩn nào đó thì khác với dự đoán
例文:
1. 今日は2月にしては暖かかった
→ Hôm nay trời ấm so với tháng 2.
2. このかばんは1000円にしては丈夫で、デザインもいい
→ Cái túi sách bền và đẹp so với giá 1000 yên
3. 洗ったの?それにしては、きれいじゃないね。
→ Giặt rồi á? Thế mà trông không sạch nhỉ? (Nếu mà nói giặt rồi thì hình dung phải khác, nhưng nhìn vào thì không thấy như vậy)
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫