Mẫu câu 〜きり: Kể từ khi ~

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N2 ↞↞

Mẫu câu 〜きり: Kể từ khi ~

〜きり:-Ke-tu-khi-~

〜きり: Kể từ khi ~

❖ Cách dùng

Vた  + きり

Vế sau là câu thể hiện trạng thái điều được dự đoán mãi chưa xảy ra. Phần lớn ở dạng phủ định. Ngoài ra, cụm từ それきり(từ đó về sau) cũng là một cụm từ thường gặp trong hội thoại hàng ngày.

❖ Ý nghĩa 

Sau một hành động, một trạng thái cứ mãi tiếp diễn

例文:

1. その本は、子供の頃読んだきり、その後一度も読んでいない。

→ Quyển sách này tôi đã đọc hồi nhỏ, mãi sau đó chưa đọc lại lần nào nữa

2. 彼に最後に会ったのは卒業式のときです。それきり、一度も会っていません。

→ Lần cuối tôi gặp anh ấy là ở lễ tốt nghiệp. Từ đó về sau tôi chưa gặp lại lần nào.

3. ひろしは朝、本屋に行ったきり、まだ戻ってこない。どこにいるんだろう。

→ Hiroshi kể từ lúc đi hiệu sách vào buổi sáng vẫn chưa quay lại. Không biết là giờ đang ở đâu nữa?


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban