〜きり: Kể từ khi ~
❖ Cách dùng
Vた + きり
Vế sau là câu thể hiện trạng thái điều được dự đoán mãi chưa xảy ra. Phần lớn ở dạng phủ định. Ngoài ra, cụm từ それきり(từ đó về sau) cũng là một cụm từ thường gặp trong hội thoại hàng ngày.
❖ Ý nghĩa
Sau một hành động, một trạng thái cứ mãi tiếp diễn
例文:
1. その本は、子供の頃読んだきり、その後一度も読んでいない。
→ Quyển sách này tôi đã đọc hồi nhỏ, mãi sau đó chưa đọc lại lần nào nữa
2. 彼に最後に会ったのは卒業式のときです。それきり、一度も会っていません。
→ Lần cuối tôi gặp anh ấy là ở lễ tốt nghiệp. Từ đó về sau tôi chưa gặp lại lần nào.
3. ひろしは朝、本屋に行ったきり、まだ戻ってこない。どこにいるんだろう。
→ Hiroshi kể từ lúc đi hiệu sách vào buổi sáng vẫn chưa quay lại. Không biết là giờ đang ở đâu nữa?
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫