Mẫu câu ~というところだ:Đại loại như là ~/Cũng chỉ tầm ~thôi ( không hơn đâu )

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N1 ↞↞

Mẫu câu ~というところだ:Đại loại như là ~/Cũng chỉ tầm ~thôi ( không hơn đâu )

  • by Meomeo cập nhật lúc 2020-05-28 02:05:57

~というところだ:Dai-loai-nhu-la-~/Cung-chi-tam-~thoi-khong-hon-dau-

~というところだ:Đại loại như là ~/Cũng chỉ tầm ~thôi ( không hơn đâu )

❖ Cách dùng :    

  ① N/【文】    +   というところだ / といったところだ

  ② N(数量詞)   +   というところだ / といったところだ

❖ Ý nghĩa :  

  ① だいたい ~ くらいだ / ~ という感じだ

    Đại loại như là... / có thể nói là ... / tình hình là...

    ② 一番(高、安、低、長、短…)くても~くらいだ。

   (それ以上の程度ではない)

     Cùng lắm thì cũng chỉ khoảng tầm ... thôi (không ... hơn đâu)

例文:

① 

1.A : 最近体調はどう?  B : まあまあといったところだ(という感じだ)。

→ A : Dạo này sức khỏe sao rồi ?   B : Cũng gọi là bình thường.

2.自炊って、チャーハンやゆで卵というところだ(くらいだ)。

→ Gọi là tự nấu ăn nhưng mà cũng chỉ đại loại như cơm rang, trứng luộc thôi.

1.この間のテスト、ちゃんと勉強しなかったから60点といったところだ

→ Bài kiểm tra hôm trước, không học tử tế nên (cao nhất) cũng chỉ tầm 60 điểm thôi.

2.どれだけ燃費が良いとしても、中古車なので80万の値段というところだ

→  Dù có tiết kiệm nhiên liệu đến mấy nhưng mà vì là xe cũ cho nên (đắt nhất) cũng chỉ có giá khoảng 80man thôi.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban