Mẫu câu ~たところで…ない:cho dù có ~ thì cũng không...

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N1 ↞↞

Mẫu câu ~たところで…ない:cho dù có ~ thì cũng không...

  • by Meomeo cập nhật lúc 2020-06-01 08:06:24

~たところで…ない:cho-du-co-~-thi-cung-khong

~たところで…ない:cho dù có ~ thì cũng không...

❖ Cách dùng :    

  Vた   +   ところで …ない(消極的、悲観的な推測)

❖ Ý nghĩa :  たとえ Vても… ない

Diễn tả suy đoán có tính bi quan, tiêu cực của người nói:

"cho dù có ...thì cũng không đạt được kết quả như mong đợi".

例文:

1.頑固な人だし、いくら彼に話したところで、どうせ聞かないから、やめた方がいいと思うよ。

→ Là người rất cứng đầu、nên là dù có nói bao nhiêu đi chăng nữa thì cậu ấy cũng không nghe đâu, tôi nghĩ là nên thôi đi(đừng nói nữa).

2.私、頭が悪いので、何回説明を聞いたところで、全く理解出来ないでしょう。

→ Tôi dốt lắm cho nên dù có nghe giải thích bao nhiêu lần thì đằng nào cũng chẳng hiểu gì đâu. 

3.日本語で会話があまり出来ないなら、N3を取得したところで、採用されないよ。もっと会話練習しなさい。

→ Không giao tiếp được tiếng Nhật thì dù có lấy được bằng N3 thì cũng không được tuyển dụng đâu.Cố gắng luyện giao tiếp hơn đi.


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban