Mẫu câu ~ て みます

danh-sach-top-5-sim-gia-re-o-nhat-ban

↠↠ Ngữ pháp N4 ↞↞

Mẫu câu ~ て みます

  • by Hayashi.45 cập nhật lúc 2020-06-04 01:06:11

~-て-みます

~ て みます

V て + みます

❖ Ý nghĩa:

Thử làm...

❖ Cách dùng

Để diễn tả mẫu khi nói thử làm 1 việc gì đó

❖ Phủ định:

+ てみません

 

例文:

1. もう一度考えてみます

⇒ Tôi sẽ thử suy nghĩ lại 1 lần nữa

2. 宇宙から地球を見てみたいです

⇒ Tôi muốn nhìn thử trái đất từ bên ngoài vũ trụ

3. このズボンをはいてみてもいいですか

⇒ Tôi mặc thử chiếc quần này được không 


≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫

dang-ky-mot-so-loai-sim-gia-re-o-nhat-ban