❖ Ý nghĩa:
Để ~ , cho ~ , vì ~
❖ Cách dùng:
Mẫu câu này biểu thị mục đích.
Khác với mẫu ように
1. ように Không dùng được với động từ biểu hiện chủ ý mà dùng với động từ không biểu hiện chủ ý
2. ために dùng được với động từ thể hiện chủ ý
1. 自分の店を持つために、貯金しています
2. 引っ越しのために、車を借ります。
Tôi mượn xe để chuyển nhà.
3. 健康のために、毎朝走っています
Tôi chạy mỗi sáng vì sức khỏe.
4. 家族のために、うちを建てます
Tôi xây nhà cho gia đình.
218.14
前日比: 1JPY =217.80 VND
0.34 (0.16%)
Cập nhật: 2021-01-22 09:41:04 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC