ために
Động từ thể nguyên dạng / Danh từ の + ために
❖ Ý nghĩa:
Để ~ , cho ~ , vì ~
❖ Cách dùng:
Mẫu câu này biểu thị mục đích.
Khác với mẫu ように
1. ように Không dùng được với động từ biểu hiện chủ ý mà dùng với động từ không biểu hiện chủ ý
2. ために dùng được với động từ thể hiện chủ ý
例文:
1. 自分の店を持つために、貯金しています
2. 引っ越しのために、車を借ります。
Tôi mượn xe để chuyển nhà.
3. 健康のために、毎朝走っています
Tôi chạy mỗi sáng vì sức khỏe.
4. 家族のために、うちを建てます
Tôi xây nhà cho gia đình.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫