❖ Ý nghĩa:
Đi đến địa điểm nào đó để thực hiện một việc nào đó rồi quay về
⇒ Đi đâu đó xong rồi về.
出かけます:đi ra ngoài. Nên 出かけてきます có nghĩa là ra ngoài rồi về. Giống với 行ってきます。
1. ちょっとたばこを買ってきます。
⇒ Tôi đi mua thuốc lá một chút rồi về.
2. 台所からコップを取ってきます。
⇒ Tôi đi lấy cốc từ bếp rồi quay lại.
3. 休憩を行ってきます
⇒ Tôi đi nghỉ giải lao rồi sẽ quay lại
218.42
前日比: 1JPY =218.14 VND
0.28 (0.13%)
Cập nhật: 2021-01-23 01:28:11 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC