~ すぎます
1. Công thức
❖ Những dạng có thể dùng được với すぎます
Động từ thể ます ⇒ ます +すぎます。
Tính từ đuôi い ⇒ い + すぎます。
Tính từ đuôi な ⇒ な + すぎます。
❖ Ý nghĩa:
Biểu thị sự vượt quá giới hạn cho phép của một hành vi hoặc trạng thái
例文:
1. ゆうべお酒を飲みすぎました。
⇒ Tối qua tôi đã uống quá nhiều.
2. このセーターは大きすぎます。
⇒ Chiếc áo len này thì to quá.
3. 彼女は今日きれいすぎて嬉しいです。
⇒ Hôm nay bạn gái xinh quá mức nên tôi rất vui
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫