ところです
1. Vる + ところです。
❖ Ý nghĩa:
... Bây giờ..
❖ Cách dùng:
Nhấn mạnh 1 việc gì đó sắp bắt đầu. Thường đi kèm với
これから:từ bây giờ.
ちょうど今から:vừa lúc từ bây giờ
2. Vている + ところです。
❖ Cách dùng:
Nhấn mạnh 1 việc đang diễn ra. Thường đi kèm với 今 ( いま )bây giờ
3. Vた + ところです。
❖ Cách dùng:
Nhấn mạnh 1 việc gì đó vừa mới kết thúc. Thường đi kèm với たった今: vừa mới đây, vừa xong.
例文:
1. 昼ご飯はもう食べましたか。
⇒ Bạn đã ăn cơm trưa chưa?
いいえ、これから食べるところです。
⇒ Chưa, bây giờ tôi sẽ ăn.
2. 故障の原因が分かりましたか。
⇒ Bạn đã biết nguyên nhân hỏng chưa?
いいえ、今調べているところです。
⇒ Chưa, bây giờ tôi đang xem.
3. たった今バスが出たところです。
⇒ Xe bus vừa mới chạy xong.
≪ Bài trước
Bài kế tiếp ≫