❖ Ý nghĩa:
Chúng ta dùng ~がします。để diễn tả những hiện tượng nhận biết
được từ các giác quan.
1. 声がします
⇒ Có tiếng động
2. においがします.
⇒ Ngửi thấy mùi.
3. 味がします。
⇒ Cảm giác mùi vị.
1. 隣の家でピアノの音がしています
⇒ Có tiếng piano phát ra từ nhà bên cạnh
2. いい匂いがするね
⇒ Có mùi thơm nhỉ
3. このピザは変な味がしている
⇒ Cái piza này có vị kì ghê
178.23
前日比: 1JPY =175.27 VND
2.96 (1.69%)
Cập nhật: 2022-05-16 10:10:13 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Đang xử lý.
Vui lòng chờ trong giây lát !
Chưa có bình luận nào cả. Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này !
Đăng nhập tài khoản tại đây
HOẶC